Translation meaning & definition of the word "trivia" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trivia" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trivia
[Trivia]/trɪviə/
noun
1. Something of small importance
- synonym:
- triviality ,
- trivia ,
- trifle ,
- small beer
1. Một cái gì đó có tầm quan trọng nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- tầm thường ,
- chuyện vặt ,
- bia nhỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English