Translation meaning & definition of the word "triumphant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiến thắng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Triumphant
[Chiến thắng]/traɪəmfənt/
adjective
1. Joyful and proud especially because of triumph or success
- "Rejoicing crowds filled the streets on vj day"
- "A triumphal success"
- "A triumphant shout"
- synonym:
- exultant ,
- exulting ,
- jubilant ,
- prideful ,
- rejoicing ,
- triumphal ,
- triumphant
1. Vui vẻ và tự hào đặc biệt là vì chiến thắng hay thành công
- "Đám đông vui mừng tràn ngập đường phố vào ngày vj"
- "Một thành công khải hoàn"
- "Một tiếng hét chiến thắng"
- từ đồng nghĩa:
- hân hoan ,
- tưng bừng ,
- kiêu hãnh ,
- vui mừng ,
- chiến thắng
2. Experiencing triumph
- synonym:
- triumphant ,
- victorious
2. Trải nghiệm chiến thắng
- từ đồng nghĩa:
- chiến thắng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English