Translation meaning & definition of the word "tripping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chạm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tripping
[vấp ngã]/trɪpɪŋ/
adjective
1. Characterized by a buoyant rhythm
- "An easy lilting stride"
- "The flute broke into a light lilting air"
- "A swinging pace"
- "A graceful swingy walk"
- "A tripping singing measure"
- synonym:
- lilting ,
- swinging ,
- swingy ,
- tripping
1. Đặc trưng bởi nhịp điệu nổi
- "Một sải chân dễ dàng"
- "Sáo đột nhập vào một không khí nghiêng nhẹ"
- "Một tốc độ lắc lư"
- "Một cuộc đi bộ đu đưa duyên dáng"
- "Một biện pháp hát vấp ngã"
- từ đồng nghĩa:
- nghiêng ,
- đong đưa ,
- lung lay ,
- vấp ngã
2. Moving easily and quickly
- Nimble
- "The dancer was light and graceful"
- "A lightsome buoyant step"
- "Walked with a light tripping step"
- synonym:
- light ,
- lightsome ,
- tripping
2. Di chuyển dễ dàng và nhanh chóng
- Nhanh nhẹn
- "Vũ công nhẹ nhàng và duyên dáng"
- "Một bước nổi đẹp mắt"
- "Đi bộ với một bước vấp nhẹ"
- từ đồng nghĩa:
- ánh sáng ,
- lightome ,
- vấp ngã
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English