Translation meaning & definition of the word "triple" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ba" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Triple
[Ba]/trɪpəl/
noun
1. A base hit at which the batter stops safely at third base
- synonym:
- triple ,
- three-base hit ,
- three-bagger
1. Một cú đánh cơ bản mà tại đó bột dừng an toàn ở căn cứ thứ ba
- từ đồng nghĩa:
- ba ,
- ba cơ sở đánh ,
- ba túi
2. A set of three similar things considered as a unit
- synonym:
- trio ,
- triad ,
- triplet ,
- triple
2. Một bộ ba thứ tương tự được coi là một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- bộ ba ,
- ba
3. A quantity that is three times as great as another
- synonym:
- triple
3. Một số lượng lớn gấp ba lần số khác
- từ đồng nghĩa:
- ba
verb
1. Increase threefold
- "Triple your income!"
- synonym:
- triple ,
- treble
1. Tăng gấp ba lần
- "Triple thu nhập của bạn!"
- từ đồng nghĩa:
- ba ,
- cú ăn ba
2. Hit a three-base hit
- synonym:
- triple
2. Đánh ba đòn
- từ đồng nghĩa:
- ba
adjective
1. Having three units or components or elements
- "A ternary operation"
- "A treble row of red beads"
- "Overcrowding made triple sessions necessary"
- "Triple time has three beats per measure"
- "Triplex windows"
- synonym:
- ternary ,
- treble ,
- triple ,
- triplex
1. Có ba đơn vị hoặc thành phần hoặc thành phần
- "Một hoạt động ternary"
- "Một hàng treble của hạt đỏ"
- "Quá đông làm cho ba phiên cần thiết"
- "Ba lần có ba nhịp cho mỗi lần đo"
- "Cửa sổ ba mặt"
- từ đồng nghĩa:
- ternary ,
- cú ăn ba ,
- ba ,
- triplex
2. Three times as great or many
- "A claim for treble (or triple) damages"
- "A threefold increase"
- synonym:
- treble ,
- threefold ,
- three-fold ,
- triple
2. Gấp ba lần hoặc nhiều
- "Yêu cầu bồi thường thiệt hại (hoặc ba)"
- "Tăng gấp ba lần"
- từ đồng nghĩa:
- cú ăn ba ,
- gấp ba lần ,
- ba lần ,
- ba
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English