Translation meaning & definition of the word "trip" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyến đi" sang tiếng Việt
Trip
[Chuyến đi]noun
1. A journey for some purpose (usually including the return)
- "He took a trip to the shopping center"
- synonym:
- trip
1. Một hành trình cho một số mục đích (thường bao gồm cả sự trở lại)
- "Anh ấy đã đi đến trung tâm mua sắm"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi
2. A hallucinatory experience induced by drugs
- "An acid trip"
- synonym:
- trip
2. Một kinh nghiệm ảo giác gây ra bởi thuốc
- "Một chuyến đi axit"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi
3. An accidental misstep threatening (or causing) a fall
- "He blamed his slip on the ice"
- "The jolt caused many slips and a few spills"
- synonym:
- slip ,
- trip
3. Một sai lầm vô tình đe dọa (hoặc gây ra) một mùa thu
- "Anh đổ lỗi cho cú trượt băng của mình"
- "Sự giật gân gây ra nhiều cú trượt và một vài sự cố tràn"
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- chuyến đi
4. An exciting or stimulating experience
- synonym:
- trip ,
- head trip
4. Một trải nghiệm thú vị hoặc kích thích
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi ,
- chuyến đi đầu
5. A catch mechanism that acts as a switch
- "The pressure activates the tripper and releases the water"
- synonym:
- tripper ,
- trip
5. Một cơ chế bắt hoạt động như một công tắc
- "Áp lực kích hoạt bộ ba và giải phóng nước"
- từ đồng nghĩa:
- tripper ,
- chuyến đi
6. A light or nimble tread
- "He heard the trip of women's feet overhead"
- synonym:
- trip
6. Một bước đi nhẹ nhàng hoặc nhanh nhẹn
- "Anh ấy nghe thấy chuyến đi của đôi chân phụ nữ trên đầu"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi
7. An unintentional but embarrassing blunder
- "He recited the whole poem without a single trip"
- "He arranged his robes to avoid a trip-up later"
- "Confusion caused his unfortunate misstep"
- synonym:
- trip ,
- trip-up ,
- stumble ,
- misstep
7. Một sai lầm vô ý nhưng đáng xấu hổ
- "Anh ấy đọc toàn bộ bài thơ mà không có một chuyến đi nào"
- "Anh ấy sắp xếp áo choàng của mình để tránh một chuyến đi sau"
- "Nhầm lẫn gây ra sai lầm đáng tiếc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi ,
- chuyến đi lên ,
- vấp ngã ,
- sai lầm
verb
1. Miss a step and fall or nearly fall
- "She stumbled over the tree root"
- synonym:
- stumble ,
- trip
1. Bỏ lỡ một bước và rơi hoặc gần rơi
- "Cô vấp phải gốc cây"
- từ đồng nghĩa:
- vấp ngã ,
- chuyến đi
2. Cause to stumble
- "The questions on the test tripped him up"
- synonym:
- trip ,
- trip up
2. Gây vấp ngã
- "Các câu hỏi trong bài kiểm tra đã vấp ngã anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi ,
- chuyến đi lên
3. Make a trip for pleasure
- synonym:
- travel ,
- trip ,
- jaunt
3. Thực hiện một chuyến đi cho niềm vui
- từ đồng nghĩa:
- du lịch ,
- chuyến đi ,
- vui vẻ
4. Put in motion or move to act
- "Trigger a reaction"
- "Actuate the circuits"
- synonym:
- trip ,
- actuate ,
- trigger ,
- activate ,
- set off ,
- spark off ,
- spark ,
- trigger off ,
- touch off
4. Đưa vào chuyển động hoặc di chuyển để hành động
- "Kích hoạt một phản ứng"
- "Hành động các mạch"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi ,
- hành động ,
- kích hoạt ,
- khởi hành ,
- tia lửa tắt ,
- tia lửa ,
- chạm vào
5. Get high, stoned, or drugged
- "He trips every weekend"
- synonym:
- trip ,
- trip out ,
- turn on ,
- get off
5. Cao, ném đá, hoặc đánh thuốc mê
- "Anh ấy đi du lịch mỗi cuối tuần"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi ,
- chuyến đi ra ngoài ,
- bật ,
- xuống xe