Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "trio" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bộ ba" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Trio

[Bộ ba]
/trioʊ/

noun

1. The cardinal number that is the sum of one and one and one

    synonym:
  • three
  • ,
  • 3
  • ,
  • III
  • ,
  • trio
  • ,
  • threesome
  • ,
  • tierce
  • ,
  • leash
  • ,
  • troika
  • ,
  • triad
  • ,
  • trine
  • ,
  • trinity
  • ,
  • ternary
  • ,
  • ternion
  • ,
  • triplet
  • ,
  • tercet
  • ,
  • terzetto
  • ,
  • trey
  • ,
  • deuce-ace

1. Số chính là tổng của một và một và một

    từ đồng nghĩa:
  • ba
  • ,
  • 3
  • ,
  • III
  • ,
  • bộ ba
  • ,
  • có ba người
  • ,
  • xuyên
  • ,
  • dây xích
  • ,
  • troika
  • ,
  • trine
  • ,
  • ba ngôi
  • ,
  • ternary
  • ,
  • chim nhạn
  • ,
  • tercet
  • ,
  • terzetto
  • ,
  • trey
  • ,
  • deuce-ace

2. A musical composition for three performers

    synonym:
  • trio

2. Một tác phẩm âm nhạc cho ba người biểu diễn

    từ đồng nghĩa:
  • bộ ba

3. Three performers or singers who perform together

    synonym:
  • trio

3. Ba nghệ sĩ hoặc ca sĩ biểu diễn cùng nhau

    từ đồng nghĩa:
  • bộ ba

4. A set of three similar things considered as a unit

    synonym:
  • trio
  • ,
  • triad
  • ,
  • triplet
  • ,
  • triple

4. Một bộ ba thứ tương tự được coi là một đơn vị

    từ đồng nghĩa:
  • bộ ba
  • ,
  • ba

5. Three people considered as a unit

    synonym:
  • trio
  • ,
  • threesome
  • ,
  • triad
  • ,
  • trinity

5. Ba người được coi là một đơn vị

    từ đồng nghĩa:
  • bộ ba
  • ,
  • có ba người
  • ,
  • ba ngôi