Translation meaning & definition of the word "trinity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ba ngôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trinity
[Ba Ngôi]/trɪnəti/
noun
1. The cardinal number that is the sum of one and one and one
- synonym:
- three ,
- 3 ,
- III ,
- trio ,
- threesome ,
- tierce ,
- leash ,
- troika ,
- triad ,
- trine ,
- trinity ,
- ternary ,
- ternion ,
- triplet ,
- tercet ,
- terzetto ,
- trey ,
- deuce-ace
1. Số chính là tổng của một và một và một
- từ đồng nghĩa:
- ba ,
- 3 ,
- III ,
- bộ ba ,
- có ba người ,
- xuyên ,
- dây xích ,
- troika ,
- trine ,
- ba ngôi ,
- ternary ,
- chim nhạn ,
- tercet ,
- terzetto ,
- trey ,
- deuce-ace
2. The union of the father and son and holy ghost in one godhead
- synonym:
- Trinity ,
- Holy Trinity ,
- Blessed Trinity ,
- Sacred Trinity
2. Sự kết hợp giữa cha và con và thánh thần trong một thiên chúa
- từ đồng nghĩa:
- Ba Ngôi ,
- Chúa Ba Ngôi ,
- Thiên Chúa Ba Ngôi ,
- Chúa Ba Ngôi thiêng liêng
3. Three people considered as a unit
- synonym:
- trio ,
- threesome ,
- triad ,
- trinity
3. Ba người được coi là một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- bộ ba ,
- có ba người ,
- ba ngôi
Examples of using
To the same tune of warmongers dances an English Weismannist-Morganist called Faucet, who said that if no form of birth control was introduced, humanity was left a sole remedy only - "to appeal to the ancient trinity: war, disease and hunger."
Theo cùng một giai điệu của những người hâm nóng nhảy một Weismannist-Morganist người Anh tên là Faucet, người nói rằng nếu không có hình thức kiểm soát sinh đẻ nào được đưa ra, loài người chỉ còn lại một phương thuốc duy nhất - "để thu hút bộ ba cổ đại: chiến tranh, bệnh tật và đói khát."
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English