Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "trimming" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cắt tỉa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Trimming

[Cắt tỉa]
/trɪmɪŋ/

noun

1. The act of adding decoration

  • "The children had to be in bed before it was time for the trimming of the tree"
    synonym:
  • trimming

1. Hành động thêm trang trí

  • "Những đứa trẻ phải ở trên giường trước khi đến lúc cắt tỉa cây"
    từ đồng nghĩa:
  • cắt tỉa

2. A decoration or adornment on a garment

  • "The trimming on a hat"
  • "The trim on a shirt"
    synonym:
  • trimming
  • ,
  • trim
  • ,
  • passementerie

2. Trang trí hoặc trang trí trên một bộ quần áo

  • "Cắt tỉa trên một chiếc mũ"
  • "Trang trí trên áo"
    từ đồng nghĩa:
  • cắt tỉa
  • ,
  • lễ hội

3. Cutting down to the desired size or shape

    synonym:
  • trim
  • ,
  • trimming
  • ,
  • clipping

3. Cắt giảm kích thước hoặc hình dạng mong muốn

    từ đồng nghĩa:
  • cắt tỉa
  • ,
  • cắt