Translation meaning & definition of the word "trilogy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bộ ba" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trilogy
[Bộ ba]/trɪləʤi/
noun
1. A set of three literary or dramatic works related in subject or theme
- synonym:
- trilogy
1. Một bộ ba tác phẩm văn học hoặc kịch liên quan đến chủ đề hoặc chủ đề
- từ đồng nghĩa:
- bộ ba
Examples of using
A trilogy usually has three parts.
Một bộ ba thường có ba phần.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English