Translation meaning & definition of the word "trillion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trillion" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trillion
[nghìn tỷ]/trɪljən/
noun
1. A very large indefinite number (usually hyperbole)
- "There were millions of flies"
- synonym:
- million ,
- billion ,
- trillion ,
- zillion ,
- jillion ,
- gazillion
1. Một số không xác định rất lớn (thường là hyperbole)
- "Có hàng triệu con ruồi"
- từ đồng nghĩa:
- triệu ,
- tỷ ,
- nghìn tỷ ,
- mê cung
2. The number that is represented as a one followed by 18 zeros
- "In england they call a quintillion a trillion"
- synonym:
- trillion ,
- one million million million
2. Số được biểu thị dưới dạng số theo sau là 18 số không
- "Ở anh, họ gọi một triệu tỷ một nghìn tỷ"
- từ đồng nghĩa:
- nghìn tỷ ,
- một triệu triệu triệu
3. The number that is represented as a one followed by 12 zeros
- "In england they call a trillion a billion"
- synonym:
- trillion ,
- one million million ,
- 1000000000000
3. Số được biểu thị dưới dạng số theo sau là 12 số không
- "Ở anh họ gọi một nghìn tỷ một tỷ"
- từ đồng nghĩa:
- nghìn tỷ ,
- một triệu ,
- 100000000000
adjective
1. One quintillion in great britain
- synonym:
- trillion
1. Một triệu ở anh
- từ đồng nghĩa:
- nghìn tỷ
2. One million million in the united states
- synonym:
- trillion
2. Một triệu triệu ở hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- nghìn tỷ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English