Translation meaning & definition of the word "trifle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trifle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trifle
[Trifle]/traɪfəl/
noun
1. A cold pudding made of layers of sponge cake spread with fruit or jelly
- May be decorated with nuts, cream, or chocolate
- synonym:
- trifle
1. Một chiếc bánh pudding lạnh làm từ các lớp bánh xốp trải với trái cây hoặc thạch
- Có thể được trang trí bằng các loại hạt, kem hoặc sô cô la
- từ đồng nghĩa:
- chuyện vặt
2. A detail that is considered insignificant
- synonym:
- technicality ,
- trifle ,
- triviality
2. Một chi tiết được coi là không đáng kể
- từ đồng nghĩa:
- kỹ thuật ,
- chuyện vặt ,
- tầm thường
3. Something of small importance
- synonym:
- triviality ,
- trivia ,
- trifle ,
- small beer
3. Một cái gì đó có tầm quan trọng nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- tầm thường ,
- chuyện vặt ,
- bia nhỏ
verb
1. Waste time
- Spend one's time idly or inefficiently
- synonym:
- piddle ,
- wanton ,
- wanton away ,
- piddle away ,
- trifle
1. Thời gian lãng phí
- Dành thời gian nhàn rỗi hoặc không hiệu quả
- từ đồng nghĩa:
- piddle ,
- bừa bãi ,
- bừa bãi đi ,
- piddle đi ,
- chuyện vặt
2. Act frivolously
- synonym:
- frivol ,
- trifle
2. Hành động phù phiếm
- từ đồng nghĩa:
- phù phiếm ,
- chuyện vặt
3. Consider not very seriously
- "He is trifling with her"
- "She plays with the thought of moving to tasmania"
- synonym:
- dally ,
- trifle ,
- play
3. Xem xét không nghiêm túc
- "Anh ấy đang cãi nhau với cô ấy"
- "Cô ấy chơi với ý nghĩ chuyển đến tasmania"
- từ đồng nghĩa:
- dally ,
- chuyện vặt ,
- chơi
Examples of using
That's a trifle.
Đó là một chuyện vặt.
He said he wanted to put an end to such a trifle.
Anh ấy nói anh ấy muốn chấm dứt một chuyện vặt vãnh như vậy.
Perfection is a trifle dull.
Sự hoàn hảo là một trifle buồn tẻ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English