Translation meaning & definition of the word "tried" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đã thử" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tried
[Đã thử]/traɪd/
adjective
1. Tested and proved useful or correct
- "A tested method"
- synonym:
- tested ,
- tried ,
- well-tried
1. Đã thử nghiệm và chứng minh hữu ích hoặc chính xác
- "Một phương pháp đã được thử nghiệm"
- từ đồng nghĩa:
- đã được thử nghiệm ,
- đã thử ,
- thử tốt
2. Tested and proved to be reliable
- synonym:
- tested ,
- time-tested ,
- tried ,
- tried and true
2. Đã được thử nghiệm và chứng minh là đáng tin cậy
- từ đồng nghĩa:
- đã được thử nghiệm ,
- kiểm tra thời gian ,
- đã thử ,
- đã cố gắng và đúng
Examples of using
Tom was definitely interested, but he tried not to show it.
Tom chắc chắn đã quan tâm, nhưng anh ấy đã cố gắng không thể hiện điều đó.
"Ganon tried again and recreated everything: the Earth, light, Link, and Zelda — okay, this is bullshit!" "Read the—" "No, read it yourself! It's all shit to me."
"Ganon đã thử lại và tái tạo mọi thứ: Trái đất, ánh sáng, Liên kết và Zelda — được rồi, đây là chuyện nhảm nhí!" "Đọc —" "Không, hãy tự đọc nó! Tất cả đều là shit với tôi."
Tom tried to ease the tension.
Tom đã cố gắng giảm bớt căng thẳng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English