Translation meaning & definition of the word "tributary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phụ lưu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tributary
[Bộ lạc]/trɪbjətɛri/
noun
1. A branch that flows into the main stream
- synonym:
- feeder ,
- tributary ,
- confluent ,
- affluent
1. Một nhánh chảy vào luồng chính
- từ đồng nghĩa:
- trung chuyển ,
- phụ lưu ,
- hợp lưu ,
- giàu có
adjective
1. (of a stream) flowing into a larger stream
- synonym:
- tributary
1. (của một luồng) chảy vào một luồng lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- phụ lưu
2. Paying tribute
- "A tributary colony"
- synonym:
- tributary
2. Cống nạp
- "Một thuộc địa phụ lưu"
- từ đồng nghĩa:
- phụ lưu
3. Tending to bring about
- Being partly responsible for
- "Working conditions are not conducive to productivity"
- "The seaport was a contributing factor in the growth of the city"
- "A contributory factor"
- synonym:
- conducive ,
- contributing(a) ,
- contributive ,
- contributory ,
- tributary
3. Có xu hướng mang lại
- Chịu trách nhiệm một phần
- "Điều kiện làm việc không có lợi cho năng suất"
- "Cảng biển là một yếu tố góp phần vào sự phát triển của thành phố"
- "Một yếu tố góp phần"
- từ đồng nghĩa:
- thuận lợi ,
- đóng góp (a) ,
- đóng góp ,
- phụ lưu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English