Translation meaning & definition of the word "trenchant" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "rãnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trenchant
[Rãnh]/trɛnʧənt/
adjective
1. Having keenness and forcefulness and penetration in thought, expression, or intellect
- "Searching insights"
- "Trenchant criticism"
- synonym:
- searching ,
- trenchant
1. Có sự nhạy bén, mạnh mẽ và thâm nhập vào suy nghĩ, biểu đạt hoặc trí tuệ
- "Tìm kiếm hiểu biết sâu sắc"
- "Chỉ trích gay gắt"
- từ đồng nghĩa:
- đang tìm kiếm ,
- hào
2. Characterized by or full of force and vigor
- "A hard-hitting expose"
- "A trenchant argument"
- synonym:
- hard-hitting ,
- trenchant
2. Đặc trưng bởi hoặc đầy sức mạnh và sức sống
- "Một sự phơi bày khó khăn"
- "Một cuộc tranh luận gay gắt"
- từ đồng nghĩa:
- đánh mạnh ,
- hào
3. Clearly or sharply defined to the mind
- "Clear-cut evidence of tampering"
- "Claudius was the first to invade britain with distinct...intentions of conquest"
- "Trenchant distinctions between right and wrong"
- synonym:
- clear-cut ,
- distinct ,
- trenchant
3. Được xác định rõ ràng hoặc sắc nét trong tâm trí
- "Bằng chứng rõ ràng về việc giả mạo"
- "Claudius là người đầu tiên xâm lược nước anh với ý định chinh phục rõ ràng"
- "Sự phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai"
- từ đồng nghĩa:
- rõ ràng ,
- khác biệt ,
- hào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English