Translation meaning & definition of the word "trench" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cờ lê" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trench
[Rãnh]/trɛnʧ/
noun
1. A ditch dug as a fortification having a parapet of the excavated earth
- synonym:
- trench
1. Một con mương đào như một pháo đài có lan can của trái đất khai quật
- từ đồng nghĩa:
- rãnh
2. A long steep-sided depression in the ocean floor
- synonym:
- trench ,
- deep ,
- oceanic abyss
2. Một vùng trũng dốc dài dưới đáy đại dương
- từ đồng nghĩa:
- rãnh ,
- sâu ,
- vực thẳm đại dương
3. Any long ditch cut in the ground
- synonym:
- trench
3. Bất kỳ mương dài cắt trong lòng đất
- từ đồng nghĩa:
- rãnh
verb
1. Impinge or infringe upon
- "This impinges on my rights as an individual"
- "This matter entrenches on other domains"
- synonym:
- impinge ,
- encroach ,
- entrench ,
- trench
1. Bắt chước hoặc xâm phạm
- "Điều này ảnh hưởng đến quyền của tôi với tư cách cá nhân"
- "Vấn đề này cố thủ trên các lĩnh vực khác"
- từ đồng nghĩa:
- bắt chước ,
- lấn chiếm ,
- cố thủ ,
- rãnh
2. Fortify by surrounding with trenches
- "He trenched his military camp"
- synonym:
- trench
2. Củng cố bằng cách xung quanh với rãnh
- "Anh ấy đã đào trại quân đội của mình"
- từ đồng nghĩa:
- rãnh
3. Cut or carve deeply into
- "Letters trenched into the stone"
- synonym:
- trench
3. Cắt hoặc khắc sâu vào
- "Thư rơi vào đá"
- từ đồng nghĩa:
- rãnh
4. Set, plant, or bury in a trench
- "Trench the fallen soldiers"
- "Trench the vegetables"
- synonym:
- trench
4. Đặt, trồng hoặc chôn trong một rãnh
- "Chiến hào những người lính ngã xuống"
- "Rãnh rau"
- từ đồng nghĩa:
- rãnh
5. Cut a trench in, as for drainage
- "Ditch the land to drain it"
- "Trench the fields"
- synonym:
- trench ,
- ditch
5. Cắt một rãnh trong, như để thoát nước
- "Bỏ đất để thoát nó"
- "Rãnh các cánh đồng"
- từ đồng nghĩa:
- rãnh ,
- mương
6. Dig a trench or trenches
- "The national guardsmen were sent out to trench"
- synonym:
- trench
6. Đào rãnh hoặc rãnh
- "Các vệ binh quốc gia đã được gửi đến chiến hào"
- từ đồng nghĩa:
- rãnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English