Translation meaning & definition of the word "tremor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "run rẩy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tremor
[Rung động]/trɛmər/
noun
1. An involuntary vibration (as if from illness or fear)
- synonym:
- tremor ,
- shudder
1. Một rung động không tự nguyện (như thể từ bệnh tật hoặc sợ hãi)
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- rùng mình
2. A small earthquake
- synonym:
- tremor ,
- earth tremor ,
- microseism
2. Một trận động đất nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- rung chuyển trái đất ,
- vi mô
3. Shaking or trembling (usually resulting from weakness or stress or disease)
- synonym:
- tremor
3. Run rẩy hoặc run rẩy (thường là do yếu hoặc căng thẳng hoặc bệnh tật)
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy
verb
1. Shake with seismic vibrations
- "The earth was quaking"
- synonym:
- tremor ,
- quake
1. Rung với rung động địa chấn
- "Trái đất đang rung chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- trận động đất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English