Translation meaning & definition of the word "treaty" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hiệp ước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Treaty
[Hiệp ước]/triti/
noun
1. A written agreement between two states or sovereigns
- synonym:
- treaty ,
- pact ,
- accord
1. Một thỏa thuận bằng văn bản giữa hai quốc gia hoặc chủ quyền
- từ đồng nghĩa:
- hiệp ước ,
- phù hợp
Examples of using
The peace treaty will be signed tomorrow.
Hiệp ước hòa bình sẽ được ký kết vào ngày mai.
France had signed a secret treaty with Spain.
Pháp đã ký một hiệp ước bí mật với Tây Ban Nha.
The two sides signed a peace treaty.
Hai bên đã ký một hiệp ước hòa bình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English