Translation meaning & definition of the word "tread" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đọc" sang tiếng Việt
Tread
[Tread]noun
1. A step in walking or running
- synonym:
- pace ,
- stride ,
- tread
1. Một bước trong đi bộ hoặc chạy
- từ đồng nghĩa:
- tốc độ ,
- sải chân ,
- bước đi
2. The grooved surface of a pneumatic tire
- synonym:
- tread
2. Bề mặt có rãnh của lốp khí nén
- từ đồng nghĩa:
- bước đi
3. The part (as of a wheel or shoe) that makes contact with the ground
- synonym:
- tread
3. Phần (như của một bánh xe hoặc giày) tiếp xúc với mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- bước đi
4. Structural member consisting of the horizontal part of a stair or step
- synonym:
- tread
4. Thành viên cấu trúc bao gồm phần ngang của cầu thang hoặc bước
- từ đồng nghĩa:
- bước đi
verb
1. Put down or press the foot, place the foot
- "For fools rush in where angels fear to tread"
- "Step on the brake"
- synonym:
- step ,
- tread
1. Đặt xuống hoặc nhấn chân, đặt chân
- "Đối với những kẻ ngốc vội vã ở nơi thiên thần sợ hãi bước đi"
- "Bước trên phanh"
- từ đồng nghĩa:
- bước ,
- bước đi
2. Tread or stomp heavily or roughly
- "The soldiers trampled across the fields"
- synonym:
- tread ,
- trample
2. Bước đi hoặc dậm chân nặng nề hoặc đại khái
- "Những người lính giẫm đạp trên cánh đồng"
- từ đồng nghĩa:
- bước đi ,
- chà đạp
3. Crush as if by treading on
- "Tread grapes to make wine"
- synonym:
- tread
3. Nghiền nát như thể bước đi trên
- "Đọc nho để làm rượu vang"
- từ đồng nghĩa:
- bước đi
4. Brace (an archer's bow) by pressing the foot against the center
- synonym:
- tread
4. Nẹp (cung của cung thủ) bằng cách ấn chân vào trung tâm
- từ đồng nghĩa:
- bước đi
5. Apply (the tread) to a tire
- synonym:
- tread
5. Áp dụng (bước đi) cho lốp xe
- từ đồng nghĩa:
- bước đi
6. Mate with
- "Male birds tread the females"
- synonym:
- tread
6. Giao phối với
- "Chim đực giẫm con cái"
- từ đồng nghĩa:
- bước đi