Translation meaning & definition of the word "treachery" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "phản bội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Treachery
[Phản bội]/trɛʧəri/
noun
1. Betrayal of a trust
- synonym:
- perfidy ,
- perfidiousness ,
- treachery
1. Phản bội lòng tin
- từ đồng nghĩa:
- gọn gàng ,
- hoàn hảo ,
- phản bội
2. An act of deliberate betrayal
- synonym:
- treachery ,
- betrayal ,
- treason ,
- perfidy
2. Một hành động phản bội có chủ ý
- từ đồng nghĩa:
- phản bội ,
- phản quốc ,
- gọn gàng
Examples of using
He is capable of treachery.
Anh ta có khả năng phản bội.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English