Translation meaning & definition of the word "travesty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "du lịch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Travesty
[Du lịch]/trævəsti/
noun
1. A comedy characterized by broad satire and improbable situations
- synonym:
- farce ,
- farce comedy ,
- travesty
1. Một bộ phim hài đặc trưng bởi tình huống châm biếm rộng và không thể xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- trò hề ,
- phim hài ,
- du lịch
2. A composition that imitates or misrepresents somebody's style, usually in a humorous way
- synonym:
- parody ,
- lampoon ,
- spoof ,
- sendup ,
- mockery ,
- takeoff ,
- burlesque ,
- travesty ,
- charade ,
- pasquinade ,
- put-on
2. Một tác phẩm bắt chước hoặc xuyên tạc phong cách của ai đó, thường là một cách hài hước
- từ đồng nghĩa:
- nhại lại ,
- đèn ,
- giả mạo ,
- gửi đi ,
- nhạo báng ,
- cất cánh ,
- khôi hài ,
- du lịch ,
- trò chơi đố chữ ,
- pasquinade ,
- đặt trên
verb
1. Make a travesty of
- synonym:
- travesty
1. Làm một trò hề
- từ đồng nghĩa:
- du lịch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English