Translation meaning & definition of the word "traverse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đi qua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Traverse
[Đi qua]/trævərs/
noun
1. A horizontal beam that extends across something
- synonym:
- trave ,
- traverse ,
- crossbeam ,
- crosspiece
1. Một chùm tia ngang kéo dài trên một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- du lịch ,
- đi qua ,
- xà ngang ,
- cây thánh giá
2. A horizontal crosspiece across a window or separating a door from a window over it
- synonym:
- transom ,
- traverse
2. Một đường chéo ngang qua một cửa sổ hoặc tách một cánh cửa từ một cửa sổ trên nó
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- đi qua
3. Taking a zigzag path on skis
- synonym:
- traversal ,
- traverse
3. Đi theo con đường ngoằn ngoèo trên ván trượt
- từ đồng nghĩa:
- đi qua
4. Travel across
- synonym:
- traversal ,
- traverse
4. Du lịch qua
- từ đồng nghĩa:
- đi qua
verb
1. Travel across or pass over
- "The caravan covered almost 100 miles each day"
- synonym:
- traverse ,
- track ,
- cover ,
- cross ,
- pass over ,
- get over ,
- get across ,
- cut through ,
- cut across
1. Đi qua hoặc đi qua
- "Các đoàn lữ hành bao phủ gần 100 dặm mỗi ngày"
- từ đồng nghĩa:
- đi qua ,
- theo dõi ,
- che ,
- chéo ,
- vượt qua ,
- cắt xuyên qua ,
- cắt ngang
2. To cover or extend over an area or time period
- "Rivers traverse the valley floor", "the parking lot spans 3 acres"
- "The novel spans three centuries"
- synonym:
- cross ,
- traverse ,
- span ,
- sweep
2. Để bao phủ hoặc mở rộng trong một khu vực hoặc khoảng thời gian
- "Rivers băng qua sàn thung lũng", "bãi đậu xe trải dài 3 mẫu anh"
- "Tiểu thuyết kéo dài ba thế kỷ"
- từ đồng nghĩa:
- chéo ,
- đi qua ,
- nhịp ,
- quét
3. Deny formally (an allegation of fact by the opposing party) in a legal suit
- synonym:
- traverse ,
- deny
3. Từ chối chính thức (một cáo buộc thực tế của bên đối lập) trong một vụ kiện pháp lý
- từ đồng nghĩa:
- đi qua ,
- từ chối
Examples of using
On December 100th 100 Japanese fleet consisting of 100 aircraft carriers: Akagi, Kaga, Hiryū, Sōryū, Shōkaku, and Zuikaku and additional two line battleships: Hiei und Kirishima were spotted on the traverse to the Oahu island, Hawaii.
Vào ngày 100 tháng 12, 100 hạm đội Nhật Bản bao gồm 100 tàu sân bay: Akagi, Kaga, Hiryū, Sōryū, Shōkaku và Zuikaku và hai tàu chiến khác: Hiei und Kirishima được phát hiện trên đường ngang đến đảo Oahu, Hawaii.
On December 7th 1941 Japanese fleet consisting of 6 aircraft carriers: Akagi, Kaga, Hiryū, Sōryū, Shōkaku, and Zuikaku and additional two line battleships: Hiei und Kirishima were spotted on the traverse to the Oahu island, Hawaii.
Vào ngày 7 tháng 12 năm 1941, hạm đội Nhật Bản gồm 6 tàu sân bay: Akagi, Kaga, Hiryū, Sōryū, Shōkaku và Zuikaku và hai tàu chiến khác: Hiei und Kirishima được phát hiện trên đường ngang đến đảo Oahu, Hawaii.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English