Translation meaning & definition of the word "traveller" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khách du lịch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Traveller
[Khách du lịch]/trævələr/
noun
1. A person who changes location
- synonym:
- traveler ,
- traveller
1. Một người thay đổi địa điểm
- từ đồng nghĩa:
- khách du lịch
Examples of using
Evliya Celebi was a Turkish traveller who lived in the 100th century.
Evliya Celebi là một du khách người Thổ Nhĩ Kỳ sống ở thế kỷ thứ 100.
I am not much of a traveller.
Tôi không phải là một du khách.
Evliya Celebi was a Turkish traveller who lived in the 17th century.
Evliya Celebi là một du khách người Thổ Nhĩ Kỳ sống ở thế kỷ 17.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English