Translation meaning & definition of the word "travail" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "travail" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Travail
[Du lịch]/trəvel/
noun
1. Concluding state of pregnancy
- From the onset of contractions to the birth of a child
- "She was in labor for six hours"
- synonym:
- parturiency ,
- labor ,
- labour ,
- confinement ,
- lying-in ,
- travail ,
- childbed
1. Kết thúc tình trạng mang thai
- Từ khi bắt đầu co thắt đến khi sinh con
- "Cô ấy đã chuyển dạ trong sáu giờ"
- từ đồng nghĩa:
- sự tham gia ,
- lao động ,
- giam cầm ,
- nằm trong ,
- du lịch ,
- trẻ con
2. Use of physical or mental energy
- Hard work
- "He got an a for effort"
- "They managed only with great exertion"
- synonym:
- effort ,
- elbow grease ,
- exertion ,
- travail ,
- sweat
2. Sử dụng năng lượng thể chất hoặc tinh thần
- Làm việc chăm chỉ
- "Anh ấy có điểm a cho nỗ lực"
- "Họ chỉ quản lý với nỗ lực tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- nỗ lực ,
- mỡ khuỷu tay ,
- gắng sức ,
- du lịch ,
- mồ hôi
verb
1. Work hard
- "She was digging away at her math homework"
- "Lexicographers drudge all day long"
- synonym:
- labor ,
- labour ,
- toil ,
- fag ,
- travail ,
- grind ,
- drudge ,
- dig ,
- moil
1. Làm việc chăm chỉ
- "Cô ấy đang đào bới bài tập toán của mình"
- "Các nhà ngoại cảm vất vả cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- lao động ,
- toil ,
- fag ,
- du lịch ,
- xay ,
- quyết liệt ,
- đào ,
- moon
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English