Translation meaning & definition of the word "traumatic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chấn thương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Traumatic
[Chấn thương]/trɔmætɪk/
adjective
1. Of or relating to a physical injury or wound to the body
- synonym:
- traumatic
1. Hoặc liên quan đến chấn thương hoặc vết thương vật lý cho cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- chấn thương
2. Psychologically painful
- "Few experiences are more traumatic than losing a child"
- synonym:
- traumatic
2. Đau về tâm lý
- "Vài trải nghiệm đau thương hơn mất con"
- từ đồng nghĩa:
- chấn thương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English