Translation meaning & definition of the word "trauma" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chấn thương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trauma
[Chấn thương]/trɔmə/
noun
1. Any physical damage to the body caused by violence or accident or fracture etc.
- synonym:
- injury ,
- hurt ,
- harm ,
- trauma
1. Bất kỳ thiệt hại vật chất nào đối với cơ thể do bạo lực hoặc tai nạn hoặc gãy xương, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- chấn thương ,
- đau ,
- hại
2. An emotional wound or shock often having long-lasting effects
- synonym:
- trauma ,
- psychic trauma
2. Một vết thương hoặc sốc cảm xúc thường có tác dụng lâu dài
- từ đồng nghĩa:
- chấn thương ,
- chấn thương tâm lý
Examples of using
There are no signs of trauma on Tom's corpse.
Không có dấu hiệu chấn thương trên xác chết của Tom.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English