Translation meaning & definition of the word "trash" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "rác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trash
[Thùng rác]/træʃ/
noun
1. Worthless material that is to be disposed of
- synonym:
- rubbish ,
- trash ,
- scrap
1. Vật liệu vô giá trị sẽ được xử lý
- từ đồng nghĩa:
- rác ,
- thùng rác ,
- phế liệu
2. Worthless people
- synonym:
- trash ,
- scum
2. Người vô dụng
- từ đồng nghĩa:
- thùng rác ,
- cặn bã
3. Nonsensical talk or writing
- synonym:
- folderol ,
- rubbish ,
- tripe ,
- trumpery ,
- trash ,
- wish-wash ,
- applesauce ,
- codswallop
3. Nói chuyện vô nghĩa hoặc viết
- từ đồng nghĩa:
- thư mục ,
- rác ,
- tripe ,
- trumpery ,
- thùng rác ,
- muốn rửa ,
- táo ,
- codswallop
4. An amphetamine derivative (trade name methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride
- Used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
- synonym:
- methamphetamine ,
- methamphetamine hydrochloride ,
- Methedrine ,
- meth ,
- deoxyephedrine ,
- chalk ,
- chicken feed ,
- crank ,
- glass ,
- ice ,
- shabu ,
- trash
4. Một dẫn xuất amphetamine (tên thương mại methedrine) được sử dụng dưới dạng hydrochloride tinh thể
- Được sử dụng như một chất kích thích cho hệ thống thần kinh và như một chất ức chế sự thèm ăn
- từ đồng nghĩa:
- methamphetamine ,
- methamphetamine hydrochloride ,
- Methedrine ,
- meth ,
- deoxyephedrine ,
- phấn ,
- thức ăn cho gà ,
- quây ,
- kính ,
- băng ,
- shabu ,
- thùng rác
verb
1. Dispose of (something useless or old)
- "Trash these old chairs"
- "Junk an old car"
- "Scrap your old computer"
- synonym:
- trash ,
- junk ,
- scrap
1. Vứt bỏ (một cái gì đó vô dụng hoặc cũ)
- "Rác những chiếc ghế cũ"
- "Rác một chiếc xe cũ"
- "Cào máy tính cũ của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- thùng rác ,
- rác ,
- phế liệu
2. Express a totally negative opinion of
- "The critics panned the performance"
- synonym:
- pan ,
- tear apart ,
- trash
2. Bày tỏ ý kiến hoàn toàn tiêu cực về
- "Các nhà phê bình chỉ trích hiệu suất"
- từ đồng nghĩa:
- chảo ,
- xé tan ,
- thùng rác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English