Translation meaning & definition of the word "trap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bẫy" sang tiếng Việt
Trap
[Bẫy]noun
1. A device in which something (usually an animal) can be caught and penned
- synonym:
- trap
1. Một thiết bị trong đó một cái gì đó (thường là động vật) có thể bị bắt và chấp bút
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
2. Drain consisting of a u-shaped section of drainpipe that holds liquid and so prevents a return flow of sewer gas
- synonym:
- trap
2. Cống bao gồm một phần ống thoát nước hình chữ u giữ chất lỏng và do đó ngăn chặn dòng chảy trở lại của khí cống
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
3. Something (often something deceptively attractive) that catches you unawares
- "The exam was full of trap questions"
- "It was all a snare and delusion"
- synonym:
- trap ,
- snare
3. Một cái gì đó (thường là một cái gì đó hấp dẫn lừa đảo) bắt bạn bất ngờ
- "Kỳ thi đầy những câu hỏi bẫy"
- "Tất cả chỉ là một cái bẫy và ảo tưởng"
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
4. A device to hurl clay pigeons into the air for trapshooters
- synonym:
- trap
4. Một thiết bị để ném chim bồ câu đất sét vào không khí cho bẫy
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
5. The act of concealing yourself and lying in wait to attack by surprise
- synonym:
- ambush ,
- ambuscade ,
- lying in wait ,
- trap
5. Hành động che giấu bản thân và nằm chờ để tấn công bất ngờ
- từ đồng nghĩa:
- phục kích ,
- ambuscade ,
- nằm chờ ,
- bẫy
6. Informal terms for the mouth
- synonym:
- trap ,
- cakehole ,
- hole ,
- maw ,
- yap ,
- gob
6. Điều khoản không chính thức cho miệng
- từ đồng nghĩa:
- bẫy ,
- lỗ bánh ,
- lỗ ,
- maw ,
- yap ,
- yêu tinh
7. A light two-wheeled carriage
- synonym:
- trap
7. Một cỗ xe hai bánh nhẹ
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
8. A hazard on a golf course
- synonym:
- bunker ,
- sand trap ,
- trap
8. Một mối nguy hiểm trên sân golf
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- bẫy cát ,
- bẫy
verb
1. Place in a confining or embarrassing position
- "He was trapped in a difficult situation"
- synonym:
- trap ,
- pin down
1. Đặt ở vị trí giới hạn hoặc lúng túng
- "Anh ấy bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- bẫy ,
- ghim xuống
2. Catch in or as if in a trap
- "The men trap foxes"
- synonym:
- trap ,
- entrap ,
- snare ,
- ensnare ,
- trammel
2. Bắt trong hoặc như thể trong một cái bẫy
- "Những người đàn ông bẫy cáo"
- từ đồng nghĩa:
- bẫy ,
- bắt buộc ,
- trammel
3. Hold or catch as if in a trap
- "The gaps between the teeth trap food particles"
- synonym:
- trap
3. Giữ hoặc bắt như thể trong một cái bẫy
- "Khoảng cách giữa các hạt thức ăn bẫy răng"
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
4. To hold fast or prevent from moving
- "The child was pinned under the fallen tree"
- synonym:
- trap ,
- pin ,
- immobilize ,
- immobilise
4. Giữ vững hoặc ngăn không cho di chuyển
- "Đứa trẻ bị ghim dưới gốc cây ngã"
- từ đồng nghĩa:
- bẫy ,
- pin ,
- bất động