Translation meaning & definition of the word "transporter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vận chuyển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Transporter
[Vận chuyển]/trænspɔrtər/
noun
1. A long truck for carrying motor vehicles
- synonym:
- transporter ,
- car transporter
1. Một chiếc xe tải dài để chở xe cơ giới
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển ,
- vận chuyển ô tô
2. A crane for moving material with dispatch as in loading and unloading ships
- synonym:
- transporter
2. Một cần trục để di chuyển vật liệu với công văn như trong tàu bốc xếp
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển
3. A moving belt that transports objects (as in a factory)
- synonym:
- conveyer belt ,
- conveyor belt ,
- conveyer ,
- conveyor ,
- transporter
3. Một vành đai di chuyển vận chuyển các vật thể (như trong một nhà máy)
- từ đồng nghĩa:
- băng tải ,
- vận chuyển
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English