Translation meaning & definition of the word "transport" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vận chuyển" sang tiếng Việt
Transport
[Vận tải]noun
1. Something that serves as a means of transportation
- synonym:
- conveyance ,
- transport
1. Một cái gì đó phục vụ như một phương tiện giao thông
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển
2. An exchange of molecules (and their kinetic energy and momentum) across the boundary between adjacent layers of a fluid or across cell membranes
- synonym:
- transport
2. Trao đổi các phân tử (và động năng và động lượng của chúng) qua ranh giới giữa các lớp liền kề của chất lỏng hoặc qua màng tế bào
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển
3. The commercial enterprise of moving goods and materials
- synonym:
- transportation ,
- shipping ,
- transport
3. Doanh nghiệp thương mại của hàng hóa và vật liệu di chuyển
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển
4. A state of being carried away by overwhelming emotion
- "Listening to sweet music in a perfect rapture"- charles dickens
- synonym:
- ecstasy ,
- rapture ,
- transport ,
- exaltation ,
- raptus
4. Một trạng thái bị mang đi bởi cảm xúc tràn ngập
- "Nghe nhạc ngọt ngào trong một sự sung sướng hoàn hảo" - charles dickens
- từ đồng nghĩa:
- thuốc lắc ,
- sung sướng ,
- vận chuyển ,
- tôn cao ,
- raptus
5. A mechanism that transports magnetic tape across the read/write heads of a tape playback/recorder
- synonym:
- tape drive ,
- tape transport ,
- transport
5. Một cơ chế vận chuyển băng từ qua đầu đọc / ghi của đầu phát / ghi băng
- từ đồng nghĩa:
- ổ băng ,
- băng vận chuyển ,
- vận chuyển
6. The act of moving something from one location to another
- synonym:
- transportation ,
- transport ,
- transfer ,
- transferral ,
- conveyance
6. Hành động di chuyển một cái gì đó từ vị trí này sang vị trí khác
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển ,
- chuyển nhượng
verb
1. Move something or somebody around
- Usually over long distances
- synonym:
- transport
1. Di chuyển một cái gì đó hoặc ai đó xung quanh
- Thường trên một khoảng cách dài
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển
2. Move while supporting, either in a vehicle or in one's hands or on one's body
- "You must carry your camping gear"
- "Carry the suitcases to the car"
- "This train is carrying nuclear waste"
- "These pipes carry waste water into the river"
- synonym:
- transport ,
- carry
2. Di chuyển trong khi hỗ trợ, trong xe hoặc trong tay hoặc trên cơ thể của một người
- "Bạn phải mang theo dụng cụ cắm trại của bạn"
- "Mang vali ra xe"
- "Chuyến tàu này đang chở chất thải hạt nhân"
- "Những đường ống này mang nước thải xuống sông"
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển ,
- mang
3. Hold spellbound
- synonym:
- enchant ,
- enrapture ,
- transport ,
- enthrall ,
- ravish ,
- enthral ,
- delight
3. Giữ chính tả
- từ đồng nghĩa:
- mê hoặc ,
- mê mẩn ,
- vận chuyển ,
- say mê ,
- tàn phá ,
- ủy thác ,
- vui vẻ
4. Transport commercially
- synonym:
- transport ,
- send ,
- ship
4. Vận chuyển thương mại
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển ,
- gửi ,
- tàu
5. Send from one person or place to another
- "Transmit a message"
- synonym:
- transmit ,
- transfer ,
- transport ,
- channel ,
- channelize ,
- channelise
5. Gửi từ người này hoặc nơi khác
- "Truyền tin nhắn"
- từ đồng nghĩa:
- truyền ,
- chuyển nhượng ,
- vận chuyển ,
- kênh ,
- kênh hóa