Translation meaning & definition of the word "transom" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Transom
[Transom]/trænsəm/
noun
1. A window above a door that is usually hinged to a horizontal crosspiece over the door
- synonym:
- transom ,
- transom window ,
- fanlight
1. Một cửa sổ phía trên một cánh cửa thường có bản lề ngang qua cửa
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- cửa sổ transom ,
- đèn quạt
2. A horizontal crosspiece across a window or separating a door from a window over it
- synonym:
- transom ,
- traverse
2. Một đường chéo ngang qua một cửa sổ hoặc tách một cánh cửa từ một cửa sổ trên nó
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- đi qua
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English