Translation meaning & definition of the word "transmit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "truyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Transmit
[Truyền]/trænzmɪt/
verb
1. Transfer to another
- "Communicate a disease"
- synonym:
- convey ,
- transmit ,
- communicate
1. Chuyển sang người khác
- "Truyền bệnh"
- từ đồng nghĩa:
- truyền tải ,
- truyền ,
- giao tiếp
2. Transmit or serve as the medium for transmission
- "Sound carries well over water"
- "The airwaves carry the sound"
- "Many metals conduct heat"
- synonym:
- impart ,
- conduct ,
- transmit ,
- convey ,
- carry ,
- channel
2. Truyền hoặc phục vụ như là phương tiện để truyền
- "Âm thanh mang tốt trên mặt nước"
- "Sóng phát thanh mang âm thanh"
- "Nhiều kim loại dẫn nhiệt"
- từ đồng nghĩa:
- truyền đạt ,
- tiến hành ,
- truyền ,
- truyền tải ,
- mang ,
- kênh
3. Broadcast over the airwaves, as in radio or television
- "We cannot air this x-rated song"
- synonym:
- air ,
- send ,
- broadcast ,
- beam ,
- transmit
3. Phát sóng trên sóng, như trong đài phát thanh hoặc truyền hình
- "Chúng tôi không thể phát sóng bài hát được xếp hạng x này"
- từ đồng nghĩa:
- không khí ,
- gửi ,
- phát sóng ,
- chùm ,
- truyền
4. Send from one person or place to another
- "Transmit a message"
- synonym:
- transmit ,
- transfer ,
- transport ,
- channel ,
- channelize ,
- channelise
4. Gửi từ người này hoặc nơi khác
- "Truyền tin nhắn"
- từ đồng nghĩa:
- truyền ,
- chuyển nhượng ,
- vận chuyển ,
- kênh ,
- kênh hóa
Examples of using
We have to transmit our culture to the next generation.
Chúng ta phải truyền văn hóa của chúng ta sang thế hệ tiếp theo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English