Translation meaning & definition of the word "transitory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dịch thuật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Transitory
[Xuyên biên giới]/trænzətɔri/
adjective
1. Lasting a very short time
- "The ephemeral joys of childhood"
- "A passing fancy"
- "Youth's transient beauty"
- "Love is transitory but it is eternal"
- "Fugacious blossoms"
- synonym:
- ephemeral ,
- passing ,
- short-lived ,
- transient ,
- transitory ,
- fugacious
1. Kéo dài một thời gian rất ngắn
- "Niềm vui phù du của tuổi thơ"
- "Một sự ưa thích đi qua"
- "Vẻ đẹp thoáng qua của tuổi trẻ"
- "Tình yêu là nhất thời nhưng nó là vĩnh cửu"
- "Hoa rộng rãi"
- từ đồng nghĩa:
- phù du ,
- đi qua ,
- sống ngắn ,
- thoáng qua ,
- tạm thời ,
- phạm tội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English