Translation meaning & definition of the word "transitional" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển tiếp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Transitional
[Chuyển tiếp]/trænsɪʃənəl/
adjective
1. Of or relating to or characterized by transition
- "Adolescence is a transitional stage between childhood and adulthood"
- synonym:
- transitional
1. Hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng bởi quá trình chuyển đổi
- "Tuổi vị thành niên là giai đoạn chuyển tiếp giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển tiếp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English