Translation meaning & definition of the word "transient" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thoáng qua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Transient
[thoáng qua]/trænʒənt/
noun
1. One who stays for only a short time
- "Transient laborers"
- synonym:
- transient
1. Một người chỉ ở lại trong một thời gian ngắn
- "Lao động thoáng qua"
- từ đồng nghĩa:
- thoáng qua
2. (physics) a short-lived oscillation in a system caused by a sudden change of voltage or current or load
- synonym:
- transient
2. (vật lý) dao động ngắn trong một hệ thống gây ra bởi sự thay đổi đột ngột của điện áp hoặc dòng điện hoặc tải
- từ đồng nghĩa:
- thoáng qua
adjective
1. Of a mental act
- Causing effects outside the mind
- synonym:
- transeunt ,
- transient
1. Của một hành động tinh thần
- Gây ra hiệu ứng bên ngoài tâm trí
- từ đồng nghĩa:
- transeunt ,
- thoáng qua
2. Lasting a very short time
- "The ephemeral joys of childhood"
- "A passing fancy"
- "Youth's transient beauty"
- "Love is transitory but it is eternal"
- "Fugacious blossoms"
- synonym:
- ephemeral ,
- passing ,
- short-lived ,
- transient ,
- transitory ,
- fugacious
2. Kéo dài một thời gian rất ngắn
- "Niềm vui phù du của tuổi thơ"
- "Một sự ưa thích đi qua"
- "Vẻ đẹp thoáng qua của tuổi trẻ"
- "Tình yêu là nhất thời nhưng nó là vĩnh cửu"
- "Hoa rộng rãi"
- từ đồng nghĩa:
- phù du ,
- đi qua ,
- sống ngắn ,
- thoáng qua ,
- tạm thời ,
- phạm tội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English