Translation meaning & definition of the word "transform" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biến đổi" thành tiếng Việt
Transform
[Biến đổi]verb
1. Subject to a mathematical transformation
- synonym:
- transform
1. Chịu sự chuyển đổi toán học
- từ đồng nghĩa:
- biến đổi
2. Change or alter in form, appearance, or nature
- "This experience transformed her completely"
- "She transformed the clay into a beautiful sculpture"
- "Transubstantiate one element into another"
- synonym:
- transform ,
- transmute ,
- transubstantiate
2. Thay đổi hoặc thay đổi về hình thức, ngoại hình hoặc tự nhiên
- "Trải nghiệm này đã biến đổi hoàn toàn cô ấy"
- "Cô ấy đã biến đất sét thành một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp"
- "Chuyển đổi một yếu tố thành một yếu tố khác"
- từ đồng nghĩa:
- biến đổi ,
- chuyển hóa
3. Change in outward structure or looks
- "He transformed into a monster"
- "The salesman metamorphosed into an ugly beetle"
- synonym:
- transform ,
- transmute ,
- metamorphose
3. Thay đổi cấu trúc bên ngoài hoặc ngoại hình
- "Anh ta biến thành quái vật"
- "Nhân viên bán hàng biến chất thành một con bọ xấu xí"
- từ đồng nghĩa:
- biến đổi ,
- biến chất
4. Change from one form or medium into another
- "Braque translated collage into oil"
- synonym:
- translate ,
- transform
4. Thay đổi từ hình thức này hoặc phương tiện sang hình thức khác
- "Braque dịch ảnh ghép thành dầu"
- từ đồng nghĩa:
- dịch ,
- biến đổi
5. Convert (one form of energy) to another
- "Transform energy to light"
- synonym:
- transform
5. Chuyển đổi (một dạng năng lượng) sang dạng khác
- "Biến đổi năng lượng thành ánh sáng"
- từ đồng nghĩa:
- biến đổi
6. Change (a bacterial cell) into a genetically distinct cell by the introduction of dna from another cell of the same or closely related species
- synonym:
- transform
6. Thay đổi (một tế bào vi khuẩn) thành một tế bào khác biệt về mặt di truyền bằng cách đưa dna từ một tế bào khác cùng loài hoặc có liên quan chặt chẽ
- từ đồng nghĩa:
- biến đổi
7. Increase or decrease (an alternating current or voltage)
- synonym:
- transform
7. Tăng hoặc giảm (một dòng điện xoay chiều hoặc điện áp)
- từ đồng nghĩa:
- biến đổi