Translation meaning & definition of the word "transfer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển" sang tiếng Việt
Transfer
[Chuyển nhượng]noun
1. The act of moving something from one location to another
- synonym:
- transportation ,
- transport ,
- transfer ,
- transferral ,
- conveyance
1. Hành động di chuyển một cái gì đó từ vị trí này sang vị trí khác
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển ,
- chuyển nhượng
2. Someone who transfers or is transferred from one position to another
- "The best student was a transfer from lsu"
- synonym:
- transfer ,
- transferee
2. Người chuyển hoặc được chuyển từ vị trí này sang vị trí khác
- "Học sinh giỏi nhất là chuyển từ lsu"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- người nhận chuyển nhượng
3. The act of transfering something from one form to another
- "The transfer of the music from record to tape suppressed much of the background noise"
- synonym:
- transfer ,
- transference
3. Hành động chuyển đổi một cái gì đó từ hình thức này sang hình thức khác
- "Việc chuyển nhạc từ bản ghi sang băng đã loại bỏ phần lớn tiếng ồn nền"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- chuyển giao
4. A ticket that allows a passenger to change conveyances
- synonym:
- transfer
4. Một vé cho phép hành khách thay đổi vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng
5. Application of a skill learned in one situation to a different but similar situation
- synonym:
- transfer ,
- transfer of training ,
- carry-over
5. Áp dụng một kỹ năng học được trong một tình huống cho một tình huống khác nhưng tương tự
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- chuyển giao đào tạo ,
- mang đi
6. Transferring ownership
- synonym:
- transfer ,
- transference
6. Chuyển quyền sở hữu
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- chuyển giao
verb
1. Transfer somebody to a different position or location of work
- synonym:
- transfer ,
- reassign
1. Chuyển ai đó đến một vị trí hoặc địa điểm làm việc khác
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- phân công lại
2. Move from one place to another
- "Transfer the data"
- "Transmit the news"
- "Transfer the patient to another hospital"
- synonym:
- transfer
2. Di chuyển từ nơi này sang nơi khác
- "Chuyển dữ liệu"
- "Truyền tin tức"
- "Chuyển bệnh nhân đến bệnh viện khác"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng
3. Lift and reset in another soil or situation
- "Transplant the young rice plants"
- synonym:
- transplant ,
- transfer
3. Nâng và đặt lại trong đất hoặc tình huống khác
- "Trồng cây lúa non"
- từ đồng nghĩa:
- cấy ghép ,
- chuyển nhượng
4. Move around
- "Transfer the packet from his trouser pockets to a pocket in his jacket"
- synonym:
- transfer ,
- shift
4. Di chuyển xung quanh
- "Chuyển gói từ túi quần của anh ấy sang túi trong áo khoác"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- ca
5. Cause to change ownership
- "I transferred my stock holdings to my children"
- synonym:
- transfer
5. Nguyên nhân thay đổi quyền sở hữu
- "Tôi đã chuyển cổ phần của mình cho các con tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng
6. Change from one vehicle or transportation line to another
- "She changed in chicago on her way to the east coast"
- synonym:
- transfer ,
- change
6. Thay đổi từ phương tiện này hoặc tuyến vận chuyển sang phương tiện khác
- "Cô ấy đã thay đổi ở chicago trên đường đến bờ biển phía đông"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- thay đổi
7. Send from one person or place to another
- "Transmit a message"
- synonym:
- transmit ,
- transfer ,
- transport ,
- channel ,
- channelize ,
- channelise
7. Gửi từ người này hoặc nơi khác
- "Truyền tin nhắn"
- từ đồng nghĩa:
- truyền ,
- chuyển nhượng ,
- vận chuyển ,
- kênh ,
- kênh hóa
8. Shift the position or location of, as for business, legal, educational, or military purposes
- "He removed his children to the countryside"
- "Remove the troops to the forest surrounding the city"
- "Remove a case to another court"
- synonym:
- remove ,
- transfer
8. Thay đổi vị trí hoặc địa điểm, như cho các mục đích kinh doanh, pháp lý, giáo dục hoặc quân sự
- "Anh ấy đã đưa con về nông thôn"
- "Loại bỏ quân đội vào rừng bao quanh thành phố"
- "Xóa một vụ án cho một tòa án khác"
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ ,
- chuyển nhượng
9. Transfer from one place or period to another
- "The ancient greek story was transplanted into modern america"
- synonym:
- transfer ,
- transpose ,
- transplant
9. Chuyển từ nơi này hoặc thời gian khác
- "Câu chuyện hy lạp cổ đại đã được cấy vào mỹ hiện đại"
- từ đồng nghĩa:
- chuyển nhượng ,
- chuyển đổi ,
- cấy ghép