Translation meaning & definition of the word "transatlantic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xuyên Đại Tây Dương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Transatlantic
[xuyên Đại Tây Dương]/trænzətlæntɪk/
adjective
1. Crossing the atlantic ocean
- "Transatlantic flight"
- synonym:
- transatlantic
1. Băng qua đại tây dương
- "Chuyến bay xuyên đại tây dương"
- từ đồng nghĩa:
- xuyên Đại Tây Dương
Examples of using
What's your opinion about a transatlantic tunnel?
Ý kiến của bạn về một đường hầm xuyên Đại Tây Dương là gì?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English