Translation meaning & definition of the word "tranquility" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tranquility" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tranquility
[Sự yên tĩnh]/træŋkwɪlɪti/
noun
1. A disposition free from stress or emotion
- synonym:
- repose ,
- quiet ,
- placidity ,
- serenity ,
- tranquillity ,
- tranquility
1. Một khuynh hướng không bị căng thẳng hoặc cảm xúc
- từ đồng nghĩa:
- nghỉ ngơi ,
- Yên tĩnh ,
- tính dễ chịu ,
- thanh thản ,
- sự yên tĩnh
2. An untroubled state
- Free from disturbances
- synonym:
- tranquillity ,
- tranquility ,
- quiet
2. Một nhà nước không bị xáo trộn
- Không bị rối loạn
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh ,
- sự yên tĩnh
3. A state of peace and quiet
- synonym:
- tranquillity ,
- tranquility ,
- quietness ,
- quietude
3. Một trạng thái hòa bình và yên tĩnh
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh ,
- sự yên tĩnh ,
- im lặng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English