Translation meaning & definition of the word "tranquil" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tranquil" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tranquil
[Yên tĩnh]/træŋkwəl/
adjective
1. (of a body of water) free from disturbance by heavy waves
- "A ribbon of sand between the angry sea and the placid bay"
- "The quiet waters of a lagoon"
- "A lake of tranquil blue water reflecting a tranquil blue sky"
- "A smooth channel crossing"
- "Scarcely a ripple on the still water"
- "Unruffled water"
- synonym:
- placid ,
- quiet ,
- still ,
- tranquil ,
- smooth ,
- unruffled
1. (của một cơ thể nước) không bị xáo trộn bởi sóng lớn
- "Một dải cát giữa biển giận dữ và vịnh êm đềm"
- "Vùng nước yên tĩnh của đầm phá"
- "Một hồ nước trong xanh yên tĩnh phản chiếu bầu trời xanh yên tĩnh"
- "Một kênh chéo trơn tru"
- "Hiếm khi một gợn sóng trên mặt nước tĩnh lặng"
- "Nước không chảy"
- từ đồng nghĩa:
- xoa dịu ,
- Yên tĩnh ,
- vẫn còn ,
- mịn màng ,
- không bị xáo trộn
2. Not agitated
- Without losing self-possession
- "Spoke in a calm voice"
- "Remained calm throughout the uproar"
- "He remained serene in the midst of turbulence"
- "A serene expression on her face"
- "She became more tranquil"
- "Tranquil life in the country"
- synonym:
- calm ,
- unagitated ,
- serene ,
- tranquil
2. Không kích động
- Mà không mất tự chủ
- "Nói bằng giọng bình tĩnh"
- "Vẫn bình tĩnh trong suốt tiếng ồn ào"
- "Anh ấy vẫn thanh thản giữa lúc hỗn loạn"
- "Một biểu cảm thanh thản trên khuôn mặt của cô ấy"
- "Cô ấy trở nên yên tĩnh hơn"
- "Cuộc sống yên tĩnh trong nước"
- từ đồng nghĩa:
- bình tĩnh ,
- không được bảo vệ ,
- thanh thản ,
- yên tĩnh
Examples of using
Japan may appear to be peaceful and tranquil on the surface but the fact is that there are a lot of deep-rooted problems.
Nhật Bản có vẻ yên bình và yên tĩnh trên bề mặt nhưng thực tế là có rất nhiều vấn đề sâu xa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English