Translation meaning & definition of the word "tramp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tramp" sang tiếng Việt
Tramp
[Tramp]noun
1. A disreputable vagrant
- "A homeless tramp"
- "He tried to help the really down-and-out bums"
- synonym:
- tramp ,
- hobo ,
- bum
1. Một người mơ hồ không thể tranh cãi
- "Một người vô gia cư"
- "Anh ấy đã cố gắng giúp đỡ những người thực sự thất vọng"
- từ đồng nghĩa:
- tramp ,
- hobo ,
- ăn mày
2. A person who engages freely in promiscuous sex
- synonym:
- swinger ,
- tramp
2. Một người tham gia tự do vào tình dục lăng nhăng
- từ đồng nghĩa:
- người đánh bóng ,
- tramp
3. A foot traveler
- Someone who goes on an extended walk (for pleasure)
- synonym:
- hiker ,
- tramp ,
- tramper
3. Một du khách chân
- Một người đi bộ kéo dài (vì niềm vui)
- từ đồng nghĩa:
- người đi bộ ,
- tramp ,
- xe điện
4. A heavy footfall
- "The tramp of military boots"
- synonym:
- tramp
4. Một bước chân nặng nề
- "Người lang thang của giày quân đội"
- từ đồng nghĩa:
- tramp
5. A commercial steamer for hire
- One having no regular schedule
- synonym:
- tramp steamer ,
- tramp
5. Một nồi hấp thương mại cho thuê
- Một người không có lịch trình thường xuyên
- từ đồng nghĩa:
- nồi hấp ,
- tramp
6. A long walk usually for exercise or pleasure
- "She enjoys a hike in her spare time"
- synonym:
- hike ,
- hiking ,
- tramp
6. Đi bộ dài thường để tập thể dục hoặc giải trí
- "Cô ấy thích đi bộ trong thời gian rảnh rỗi"
- từ đồng nghĩa:
- đi bộ ,
- đi bộ đường dài ,
- tramp
verb
1. Travel on foot, especially on a walking expedition
- "We went tramping about the state of colorado"
- synonym:
- tramp
1. Đi bộ, đặc biệt là trong một chuyến thám hiểm đi bộ
- "Chúng tôi đã đi lang thang về tiểu bang colorado"
- từ đồng nghĩa:
- tramp
2. Walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
- "Mules plodded in a circle around a grindstone"
- synonym:
- slog ,
- footslog ,
- plod ,
- trudge ,
- pad ,
- tramp
2. Đi bộ nặng nề và chắc chắn, như khi mệt mỏi, hoặc qua bùn
- "Mules được đặt trong một vòng tròn xung quanh đá mài"
- từ đồng nghĩa:
- khẩu hiệu ,
- footlog ,
- plod ,
- trudge ,
- đệm ,
- tramp
3. Cross on foot
- "We had to tramp the creeks"
- synonym:
- tramp
3. Băng qua chân
- "Chúng tôi đã phải giẫm đạp những con lạch"
- từ đồng nghĩa:
- tramp
4. Move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
- "The gypsies roamed the woods"
- "Roving vagabonds"
- "The wandering jew"
- "The cattle roam across the prairie"
- "The laborers drift from one town to the next"
- "They rolled from town to town"
- synonym:
- roll ,
- wander ,
- swan ,
- stray ,
- tramp ,
- roam ,
- cast ,
- ramble ,
- rove ,
- range ,
- drift ,
- vagabond
4. Di chuyển về vô mục đích hoặc không có bất kỳ điểm đến, thường là tìm kiếm thực phẩm hoặc việc làm
- "Những người gypsies lang thang trong rừng"
- "Cán mơ hồ"
- "Người do thái lang thang"
- "Gia súc đi lang thang trên thảo nguyên"
- "Những người lao động trôi dạt từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- "Họ lăn từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- đi lang thang ,
- thiên nga ,
- đi lạc ,
- tramp ,
- diễn viên ,
- lan man ,
- rove ,
- phạm vi ,
- trôi dạt ,
- âm đạo