Translation meaning & definition of the word "trailer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trailer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trailer
[Trailer]/trelər/
noun
1. Someone who takes more time than necessary
- Someone who lags behind
- synonym:
- dawdler ,
- drone ,
- laggard ,
- lagger ,
- trailer ,
- poke
1. Một người mất nhiều thời gian hơn mức cần thiết
- Một người tụt lại phía sau
- từ đồng nghĩa:
- dawdler ,
- máy bay không người lái ,
- tụt hậu ,
- lagger ,
- xe kéo ,
- chọc
2. An advertisement consisting of short scenes from a motion picture that will appear in the near future
- synonym:
- preview ,
- prevue ,
- trailer
2. Một quảng cáo bao gồm các cảnh ngắn từ một hình ảnh chuyển động sẽ xuất hiện trong tương lai gần
- từ đồng nghĩa:
- xem trước ,
- chiếm ưu thế ,
- xe kéo
3. A large transport conveyance designed to be pulled by a truck or tractor
- synonym:
- trailer
3. Một phương tiện vận chuyển lớn được thiết kế để kéo bởi một chiếc xe tải hoặc máy kéo
- từ đồng nghĩa:
- xe kéo
4. A wheeled vehicle that can be pulled by a car or truck and is equipped for occupancy
- synonym:
- trailer ,
- house trailer
4. Một chiếc xe có bánh xe có thể được kéo bởi một chiếc xe hơi hoặc xe tải và được trang bị cho phòng
- từ đồng nghĩa:
- xe kéo
Examples of using
Today I hooked my trailer up to my car, filled it with rubbish and took a very full load to the local rubbish dump.
Hôm nay tôi đã nối đoạn giới thiệu của mình lên xe của mình, đổ đầy rác và tải rất đầy vào bãi rác địa phương.
I'll be in my trailer.
Tôi sẽ ở trong trailer của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English