Translation meaning & definition of the word "trail" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường mòn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trail
[Đường mòn]/trel/
noun
1. A track or mark left by something that has passed
- "There as a trail of blood"
- "A tear left its trail on her cheek"
- synonym:
- trail
1. Một bản nhạc hoặc dấu hiệu để lại bởi một cái gì đó đã vượt qua
- "Có một vệt máu"
- "Một giọt nước mắt để lại dấu vết trên má cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- đường mòn
2. A path or track roughly blazed through wild or hilly country
- synonym:
- trail
2. Một con đường hoặc đường đua gần như rạo rực qua đất nước hoang dã hoặc đồi núi
- từ đồng nghĩa:
- đường mòn
3. Evidence pointing to a possible solution
- "The police are following a promising lead"
- "The trail led straight to the perpetrator"
- synonym:
- lead ,
- track ,
- trail
3. Bằng chứng chỉ ra một giải pháp có thể
- "Cảnh sát đang đi theo một người dẫn đầu đầy hứa hẹn"
- "Con đường dẫn thẳng đến hung thủ"
- từ đồng nghĩa:
- dẫn đầu ,
- theo dõi ,
- đường mòn
verb
1. To lag or linger behind
- "But in so many other areas we still are dragging"
- synonym:
- drag ,
- trail ,
- get behind ,
- hang back ,
- drop behind ,
- drop back
1. Tụt lại phía sau
- "Nhưng trong rất nhiều lĩnh vực khác, chúng tôi vẫn đang kéo"
- từ đồng nghĩa:
- kéo ,
- đường mòn ,
- bị tụt lại phía sau ,
- treo lại ,
- tụt lại phía sau ,
- thả trở lại
2. Go after with the intent to catch
- "The policeman chased the mugger down the alley"
- "The dog chased the rabbit"
- synonym:
- chase ,
- chase after ,
- trail ,
- tail ,
- tag ,
- give chase ,
- dog ,
- go after ,
- track
2. Đi sau với ý định bắt
- "Cảnh sát đuổi theo kẻ buôn lậu xuống ngõ"
- "Con chó đuổi theo con thỏ"
- từ đồng nghĩa:
- đuổi theo ,
- đường mòn ,
- đuôi ,
- thẻ ,
- chó ,
- đi sau ,
- theo dõi
3. Move, proceed, or walk draggingly or slowly
- "John trailed behind his class mates"
- "The mercedes trailed behind the horse cart"
- synonym:
- trail ,
- shack
3. Di chuyển, tiến hành hoặc đi bộ kéo hoặc từ từ
- "John đi sau những người bạn cùng lớp"
- "Chiếc xe mercedes kéo sau xe ngựa"
- từ đồng nghĩa:
- đường mòn ,
- lán
4. Hang down so as to drag along the ground
- "The bride's veiled trailed along the ground"
- synonym:
- trail
4. Treo xuống để kéo dọc theo mặt đất
- "Cô dâu che giấu dọc theo mặt đất"
- từ đồng nghĩa:
- đường mòn
5. Drag loosely along a surface
- Allow to sweep the ground
- "The toddler was trailing his pants"
- "She trained her long scarf behind her"
- synonym:
- trail ,
- train
5. Kéo lỏng dọc theo một bề mặt
- Cho phép quét mặt đất
- "Trẻ mới biết đi đang theo dõi quần của mình"
- "Cô ấy đã huấn luyện chiếc khăn dài phía sau mình"
- từ đồng nghĩa:
- đường mòn ,
- tàu hỏa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English