Translation meaning & definition of the word "trading" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giao dịch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Trading
[Kinh doanh]/tredɪŋ/
noun
1. Buying or selling securities or commodities
- synonym:
- trading
1. Mua hoặc bán chứng khoán hoặc hàng hóa
- từ đồng nghĩa:
- giao dịch
Examples of using
Save energy by abolishing the convenience stores' 100-hour-a-day trading!
Tiết kiệm năng lượng bằng cách bãi bỏ giao dịch 100 giờ một ngày của các cửa hàng tiện lợi!
Save energy by abolishing the convenience stores' 24-hour-a-day trading!
Tiết kiệm năng lượng bằng cách bãi bỏ giao dịch 24 giờ một ngày của các cửa hàng tiện lợi!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English