Translation meaning & definition of the word "tractor" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "máy kéo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tractor
[Máy kéo]/træktər/
noun
1. A wheeled vehicle with large wheels
- Used in farming and other applications
- synonym:
- tractor
1. Một chiếc xe có bánh xe lớn
- Được sử dụng trong canh tác và các ứng dụng khác
- từ đồng nghĩa:
- máy kéo
2. A truck that has a cab but no body
- Used for pulling large trailers or vans
- synonym:
- tractor
2. Một chiếc xe tải có một chiếc taxi nhưng không có cơ thể
- Được sử dụng để kéo rơ moóc lớn hoặc xe tải
- từ đồng nghĩa:
- máy kéo
Examples of using
My dream is to buy a Lamborghini tractor.
Ước mơ của tôi là mua một máy kéo Lamborghini.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English