Translation meaning & definition of the word "tract" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trap" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tract
[Vùng]/trækt/
noun
1. An extended area of land
- synonym:
- tract ,
- piece of land ,
- piece of ground ,
- parcel of land ,
- parcel
1. Một diện tích đất mở rộng
- từ đồng nghĩa:
- đường ,
- mảnh đất ,
- thửa đất ,
- bưu kiện
2. A system of body parts that together serve some particular purpose
- synonym:
- tract
2. Một hệ thống các bộ phận cơ thể cùng nhau phục vụ một số mục đích cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- đường
3. A brief treatise on a subject of interest
- Published in the form of a booklet
- synonym:
- tract ,
- pamphlet
3. Một chuyên luận ngắn gọn về một chủ đề quan tâm
- Xuất bản dưới dạng một tập sách
- từ đồng nghĩa:
- đường ,
- cuốn sách nhỏ
4. A bundle of myelinated nerve fibers following a path through the brain
- synonym:
- nerve pathway ,
- tract ,
- nerve tract ,
- pathway
4. Một bó sợi thần kinh myelinated theo một con đường xuyên qua não
- từ đồng nghĩa:
- con đường thần kinh ,
- đường ,
- đường dây thần kinh ,
- con đường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English