Translation meaning & definition of the word "track" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "theo dõi" sang tiếng Việt
Track
[Theo dõi]noun
1. A line or route along which something travels or moves
- "The hurricane demolished houses in its path"
- "The track of an animal"
- "The course of the river"
- synonym:
- path ,
- track ,
- course
1. Một đường hoặc tuyến đường dọc theo đó một cái gì đó di chuyển hoặc di chuyển
- "Cơn bão đã phá hủy những ngôi nhà trên đường đi của nó"
- "Theo dõi của một con vật"
- "Dòng sông"
- từ đồng nghĩa:
- con đường ,
- theo dõi ,
- khóa học
2. Evidence pointing to a possible solution
- "The police are following a promising lead"
- "The trail led straight to the perpetrator"
- synonym:
- lead ,
- track ,
- trail
2. Bằng chứng chỉ ra một giải pháp có thể
- "Cảnh sát đang đi theo một người dẫn đầu đầy hứa hẹn"
- "Con đường dẫn thẳng đến hung thủ"
- từ đồng nghĩa:
- dẫn đầu ,
- theo dõi ,
- đường mòn
3. A pair of parallel rails providing a runway for wheels
- synonym:
- track
3. Một cặp đường ray song song cung cấp một đường băng cho bánh xe
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi
4. A course over which races are run
- synonym:
- racetrack ,
- racecourse ,
- raceway ,
- track
4. Một khóa học về chủng tộc được chạy
- từ đồng nghĩa:
- đường đua ,
- trường đua ,
- theo dõi
5. A distinct selection of music from a recording or a compact disc
- "He played the first cut on the cd"
- "The title track of the album"
- synonym:
- cut ,
- track
5. Một lựa chọn âm nhạc riêng biệt từ một bản ghi âm hoặc một đĩa compact
- "Anh ấy đã chơi đoạn cắt đầu tiên trên đĩa cd"
- "Ca khúc chủ đề của album"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- theo dõi
6. An endless metal belt on which tracked vehicles move over the ground
- synonym:
- track ,
- caterpillar track ,
- caterpillar tread
6. Một vành đai kim loại vô tận trên đó theo dõi các phương tiện di chuyển trên mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi ,
- theo dõi sâu bướm ,
- sâu bướm
7. (computer science) one of the circular magnetic paths on a magnetic disk that serve as a guide for writing and reading data
- synonym:
- track ,
- data track
7. (khoa học máy tính) một trong những đường dẫn từ tròn trên đĩa từ đóng vai trò là hướng dẫn để ghi và đọc dữ liệu
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi ,
- theo dõi dữ liệu
8. A groove on a phonograph recording
- synonym:
- track
8. Một rãnh trên bản ghi âm
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi
9. A bar or pair of parallel bars of rolled steel making the railway along which railroad cars or other vehicles can roll
- synonym:
- track ,
- rail ,
- rails ,
- runway
9. Một thanh hoặc cặp thanh song song của thép cuộn làm cho đường sắt dọc theo đó xe lửa hoặc các phương tiện khác có thể lăn
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi ,
- đường sắt ,
- đường ray ,
- đường băng
10. Any road or path affording passage especially a rough one
- synonym:
- track ,
- cart track ,
- cartroad
10. Bất kỳ con đường hoặc con đường nào liên quan đến lối đi đặc biệt là một con đường thô
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi ,
- theo dõi giỏ hàng ,
- xe đẩy
11. The act of participating in an athletic competition involving running on a track
- synonym:
- track ,
- running
11. Hành động tham gia một cuộc thi thể thao liên quan đến việc chạy trên đường đua
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi ,
- đang chạy
verb
1. Carry on the feet and deposit
- "Track mud into the house"
- synonym:
- track
1. Mang trên chân và ký gửi
- "Theo dõi bùn vào nhà"
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi
2. Observe or plot the moving path of something
- "Track a missile"
- synonym:
- track
2. Quan sát hoặc vẽ đường di chuyển của một cái gì đó
- "Theo dõi một tên lửa"
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi
3. Go after with the intent to catch
- "The policeman chased the mugger down the alley"
- "The dog chased the rabbit"
- synonym:
- chase ,
- chase after ,
- trail ,
- tail ,
- tag ,
- give chase ,
- dog ,
- go after ,
- track
3. Đi sau với ý định bắt
- "Cảnh sát đuổi theo kẻ buôn lậu xuống ngõ"
- "Con chó đuổi theo con thỏ"
- từ đồng nghĩa:
- đuổi theo ,
- đường mòn ,
- đuôi ,
- thẻ ,
- chó ,
- đi sau ,
- theo dõi
4. Travel across or pass over
- "The caravan covered almost 100 miles each day"
- synonym:
- traverse ,
- track ,
- cover ,
- cross ,
- pass over ,
- get over ,
- get across ,
- cut through ,
- cut across
4. Đi qua hoặc đi qua
- "Các đoàn lữ hành bao phủ gần 100 dặm mỗi ngày"
- từ đồng nghĩa:
- đi qua ,
- theo dõi ,
- che ,
- chéo ,
- vượt qua ,
- cắt xuyên qua ,
- cắt ngang
5. Make tracks upon
- synonym:
- track
5. Theo dõi
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi