Translation meaning & definition of the word "tracer" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tracer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tracer
[Tracer]/tresər/
noun
1. An investigator who is employed to find missing persons or missing goods
- synonym:
- tracer
1. Một điều tra viên đang làm việc để tìm người mất tích hoặc hàng hóa bị mất tích
- từ đồng nghĩa:
- người theo dõi
2. An instrument used to make tracings
- synonym:
- tracer
2. Một dụng cụ được sử dụng để làm tracings
- từ đồng nghĩa:
- người theo dõi
3. (radiology) any radioactive isotope introduced into the body to study metabolism or other biological processes
- synonym:
- tracer
3. (x quang) bất kỳ đồng vị phóng xạ nào được đưa vào cơ thể để nghiên cứu quá trình trao đổi chất hoặc các quá trình sinh học khác
- từ đồng nghĩa:
- người theo dõi
4. Ammunition whose flight can be observed by a trail of smoke
- synonym:
- tracer ,
- tracer bullet
4. Đạn có thể được quan sát bằng một vệt khói
- từ đồng nghĩa:
- người theo dõi ,
- viên đạn tracer
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English