Translation meaning & definition of the word "toxic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "độc hại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Toxic
[Độc]/tɑksɪk/
adjective
1. Of or relating to or caused by a toxin or poison
- "Suffering from exposure to toxic substances"
- synonym:
- toxic
1. Hoặc liên quan đến hoặc gây ra bởi độc tố hoặc chất độc
- "Đau khổ vì tiếp xúc với các chất độc hại"
- từ đồng nghĩa:
- độc hại
Examples of using
You shouldn't sleep with a coal stove on, because it releases a very toxic gas called carbon monoxide. Sleeping with a coal stove running may result in death.
Bạn không nên ngủ với bếp than, vì nó giải phóng một loại khí rất độc gọi là carbon monoxide. Ngủ với bếp than chạy có thể dẫn đến tử vong.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English