Translation meaning & definition of the word "towel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Towel
[Khăn tắm]/taʊəl/
noun
1. A rectangular piece of absorbent cloth (or paper) for drying or wiping
- synonym:
- towel
1. Một miếng vải thấm hình chữ nhật (hoặc giấy) để sấy hoặc lau
- từ đồng nghĩa:
- khăn tắm
verb
1. Wipe with a towel
- "Towel your hair dry"
- synonym:
- towel
1. Lau bằng khăn
- "Xà mái tóc khô"
- từ đồng nghĩa:
- khăn tắm
Examples of using
Hand me a towel.
Đưa cho tôi một chiếc khăn.
I folded the towel in half.
Tôi gấp khăn làm đôi.
I need a towel.
Tôi cần một chiếc khăn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English