Translation meaning & definition of the word "tour" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tour" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tour
[Tour du lịch]/tʊr/
noun
1. A journey or route all the way around a particular place or area
- "They took an extended tour of europe"
- "We took a quick circuit of the park"
- "A ten-day coach circuit of the island"
- synonym:
- tour ,
- circuit
1. Một hành trình hoặc tuyến đường tất cả các cách xung quanh một địa điểm hoặc khu vực cụ thể
- "Họ đã có một tour du lịch kéo dài của châu âu"
- "Chúng tôi đã có một mạch nhanh của công viên"
- "Một mạch xe khách mười ngày của hòn đảo"
- từ đồng nghĩa:
- tour du lịch ,
- mạch
2. A time for working (after which you will be relieved by someone else)
- "It's my go"
- "A spell of work"
- synonym:
- go ,
- spell ,
- tour ,
- turn
2. Thời gian để làm việc (sau đó bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm bởi người khác)
- "Đi thôi"
- "Một câu thần chú của công việc"
- từ đồng nghĩa:
- đi ,
- đánh vần ,
- tour du lịch ,
- quay
3. A period of time spent in military service
- synonym:
- enlistment ,
- hitch ,
- term of enlistment ,
- tour of duty ,
- duty tour ,
- tour
3. Một khoảng thời gian dành cho nghĩa vụ quân sự
- từ đồng nghĩa:
- nhập ngũ ,
- quá giang ,
- thời hạn nhập ngũ ,
- công tác ,
- tour du lịch
verb
1. Make a tour of a certain place
- "We toured the provence this summer"
- synonym:
- tour
1. Thực hiện một chuyến tham quan của một nơi nào đó
- "Chúng tôi đã đi lưu diễn ở provence vào mùa hè này"
- từ đồng nghĩa:
- tour du lịch
Examples of using
Is there a special rate for this tour?
Có một tỷ lệ đặc biệt cho tour du lịch này?
Travel agency "Grand Tours": for one grand, a tour to any place on the globe!
Đại lý du lịch "Grand Tours": cho một người lớn, một tour du lịch đến bất kỳ nơi nào trên toàn cầu!
What about a tour together?
Một tour du lịch cùng nhau thì sao?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English